Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "G"
Gain SharingChia sẻ lợi ích
Là phương pháp khuyến khích theo đó các đối tác trong chuỗi cung ứng cùng nhau tiết kiệm chi phí do cải tiến năng suất.
Gateway
Cổng nối
Cổng kết nối cho phép các thông điệp tự do trao đổi giữa hai mạng với nhau.
Gathering lines
Ống dẫn tập trung
Ống dẫn dầu từ giếng dầu đến khu vực chứa.
General-merchandise warehouse
Kho hàng hóa chung
Kho chứa hàng hóa đã được hoàn thành, đóng gói sẵn sàng xuất đi và không cần khu vực kiểm soát riêng.
GIF
(Xem Graphics Interchange Format)
Global Strategy
Chiến lược toàn cầu
Chiến lược tập trung vào việc phát triển năng lực toàn cầu thông qua kinh doanh và marketing đối với hàng hóa và dịch vụ với sự khác biệt sản phẩm nhỏ nhất giữa những quốc gia.
Global Trade Item Number (GTIN)
Số sản phẩm thương mại toàn cầu
Số nhận dạng duy nhất gồm 14 chữ số dùng để phân biệt một sản phẩm/dịch vụ trong quá trình bán hàng, giao hàng, lưu kho thông qua các kênh phân phối thương mại và bán lẻ. Không giống như số UPC chỉ cung cấp thông tin cụ thể cho một nhóm hàng mà thôi, GTIN gán một số cụ thể cho mỗi một sản phẩm, do đó thông tin chính xác hơn khi tra cứu.
(Xem EPC)
Global Positioning System (GPS)
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống sử dụng vệ tinh để định vị chính xác một đối tượng trên trái đất.
Gondola
Xe ô tô ray
Xe ô tô ray với sàn phẳng và các thành bên cao từ 3 feet đến 5 feet, thường được sử dụng chở những loại hàng hóa dài và nặng và cần xếp từ trên đỉnh đầu xuống.
Goods Received Note (GRN)
Giấy chứng nhận nhận hàng
Loại chứng từ xác nhận của người nhận nguyên vật liệu hoặc sản phẩm.
GMP
(Xem Good manufacturing practices)
GNP
(Xem Gross National Product)
GPS
(Xem Global Positioning System)
Grandfather clause
Điều khoản chung
Điều khoản yêu cầu các công ty vận chuyển bằng ô tô phải tuân theo khi hoạt động trước khi thông qua Đạo luật của các nhà vận chuyển bằng ô tô năm 1935.
Graphics Interchange Format (GIF)
Định dạng trao đổi đồ họa
Là loại định dạng tập tin đồ họa dùng để hiển thị hình ảnh trên nền web. Đây là định dạng nén được tạo ra để giảm thiểu thời gian truyền dữ liệu.
Great Lakes carriers
Hãng vận chuyển khu vực hồ lớn
Đây là hãng vận chuyển hoạt động trên năm hồ lớn ở Mỹ (Superior, Michigan, Huton, Ontario, Erie).
Grid technique
Kỹ thuật khung lưới
Kỹ thuật định lượng để xác định khu vực chi phí tối thiểu với nguồn nguyên liệu thô và thị trường có sẵn để các định địa điểm một nhà máy và kho.
GRN
(Xem Goods Received Note)
Gross Inventory
Tồn kho tổng
Giá trị hàng tồn kho theo chi phí chuẩn trước khi dành cho dự trữ hoặc lấy đi những sản phẩm quá hạn.
Gross Margin
Tổng lợi nhuận
Chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí hàng bán.
Gross National Product (GNP)
Tổng sản phẩm quốc nội
Chỉ số đo lường sản lượng quốc gia, tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong một gian đoạn thời gian.
Gross weight
Tổng trọng lượng
Tổng trọng lượng thiết bị và hàng hóa hoặc hành khách.
GTIN
(Xem Global Trade Item Number)Gain Sharing
Chia sẻ lợi ích
Là phương pháp khuyến khích theo đó các đối tác trong chuỗi cung ứng cùng nhau tiết kiệm chi phí do cải tiến năng suất.
Gateway
Cổng nối
Cổng kết nối cho phép các thông điệp tự do trao đổi giữa hai mạng với nhau.
Gathering lines
Ống dẫn tập trung
Ống dẫn dầu từ giếng dầu đến khu vực chứa.
General-merchandise warehouse
Kho hàng hóa chung
Kho chứa hàng hóa đã được hoàn thành, đóng gói sẵn sàng xuất đi và không cần khu vực kiểm soát riêng.
GIF
(Xem Graphics Interchange Format)
Global Strategy
Chiến lược toàn cầu
Chiến lược tập trung vào việc phát triển năng lực toàn cầu thông qua kinh doanh và marketing đối với hàng hóa và dịch vụ với sự khác biệt sản phẩm nhỏ nhất giữa những quốc gia.
Global Trade Item Number (GTIN)
Số sản phẩm thương mại toàn cầu
Số nhận dạng duy nhất gồm 14 chữ số dùng để phân biệt một sản phẩm/dịch vụ trong quá trình bán hàng, giao hàng, lưu kho thông qua các kênh phân phối thương mại và bán lẻ. Không giống như số UPC chỉ cung cấp thông tin cụ thể cho một nhóm hàng mà thôi, GTIN gán một số cụ thể cho mỗi một sản phẩm, do đó thông tin chính xác hơn khi tra cứu.
(Xem EPC)
Global Positioning System (GPS)
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống sử dụng vệ tinh để định vị chính xác một đối tượng trên trái đất.
Gondola
Xe ô tô ray
Xe ô tô ray với sàn phẳng và các thành bên cao từ 3 feet đến 5 feet, thường được sử dụng chở những loại hàng hóa dài và nặng và cần xếp từ trên đỉnh đầu xuống.
Goods Received Note (GRN)
Giấy chứng nhận nhận hàng
Loại chứng từ xác nhận của người nhận nguyên vật liệu hoặc sản phẩm.
GMP
(Xem Good manufacturing practices)
GNP
(Xem Gross National Product)
GPS
(Xem Global Positioning System)
Grandfather clause
Điều khoản chung
Điều khoản yêu cầu các công ty vận chuyển bằng ô tô phải tuân theo khi hoạt động trước khi thông qua Đạo luật của các nhà vận chuyển bằng ô tô năm 1935.
Graphics Interchange Format (GIF)
Định dạng trao đổi đồ họa
Là loại định dạng tập tin đồ họa dùng để hiển thị hình ảnh trên nền web. Đây là định dạng nén được tạo ra để giảm thiểu thời gian truyền dữ liệu.
Great Lakes carriers
Hãng vận chuyển khu vực hồ lớn
Đây là hãng vận chuyển hoạt động trên năm hồ lớn ở Mỹ (Superior, Michigan, Huton, Ontario, Erie).
Grid technique
Kỹ thuật khung lưới
Kỹ thuật định lượng để xác định khu vực chi phí tối thiểu với nguồn nguyên liệu thô và thị trường có sẵn để các định địa điểm một nhà máy và kho.
GRN
(Xem Goods Received Note)
Gross Inventory
Tồn kho tổng
Giá trị hàng tồn kho theo chi phí chuẩn trước khi dành cho dự trữ hoặc lấy đi những sản phẩm quá hạn.
Gross Margin
Tổng lợi nhuận
Chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí hàng bán.
Gross National Product (GNP)
Tổng sản phẩm quốc nội
Chỉ số đo lường sản lượng quốc gia, tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong một gian đoạn thời gian.
Gross weight
Tổng trọng lượng
Tổng trọng lượng thiết bị và hàng hóa hoặc hành khách.
GTIN
(Xem Global Trade Item Number)
0 comments:
Post a Comment