"pinterest" Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "F" | Chia Sẻ Cho Bạn Những Điều Thú Vị Trong Cuộc Sống

Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "F"

Leave a Comment
Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "F"

FA
(Xem Functional Acknowledgment)

Facilities
Cơ sở vật chất

Nhà máy, trung tâm phân phối, trung tâm dịch vụ khách hàng, thiết bị.

Failure Modes Effects Analysis (FMEA)
Phân tích tác động phương thức lỗi

Đây là phương pháp tiên phong dự báo lỗi để đưa ra những biện pháp phòng ngừa tương ứng.

Fair-share Quantity Logic
Logic số lượng tương ứng

Trong quản trị tồn kho, tiến trình cân đối lượng hàng tồn kho sẵn có giữa các trung tâm phân phối sử dụng logic số lượng tương ứng khi lượng tồn kho sẵn có từ địa điểm trung tâm ít hơn tổng số lượng tồn kho yêu cầu từ những địa điểm khác và do đó phải điều chỉnh số lượng tồn kho này để đáp ứng yêu cầu khách hàng nhanh chóng.

Fair value
Giá trị còn lại

Giá trị tài sản của công ty sau khi trừ khấu hao, trị giá thay thế và trị giá thanh lý vào giá trị gốc ban đầu.

FAK
(Xem Freight all kinds)

FAS
(Xem Final Assembly Schedule)

FAS
(Xem Free Alongside Ship)

FAST
(Xem Fast and Secure Trade)

FAS
(Xem Free Alongside Ship)

Fast and Secure Trade (FAST)
Chương trình an ninh và nhanh chóng giải phóng hàng

Đây là chương trình của hải quan Mỹ cho phép nhà nhập khẩu những lô hàng ở biên giới Mỹ / Canada có được quyết định giải phóng hàng nhanh chóng cho những lô hàng thương mại đã được kiểm tra.

Feature
Điểm đặc biệt

Tính chất đặc biệt của một hàng hóa hoặc dịch vụ có thể là tùy chọn, hoặc nằm trong phụ kiện, hoặc đính kèm sẵn có.

Federal Aviation Administration
Ủy ban Hàng không Liên bang

Tổ chức kiểm soát luật lệ an toàn hàng không liên bang.

Federal Maritime Commission
Ủy ban Hàng hải Liên bang

Tổ chức kiểm soát dịch vụ, hoạt động, hợp đồng của các hãng vận chuyển đường biển quốc tế và quốc nội.

FEU
(Xem Forty-foot equivalent unit)

FG
(Xem Finished Goods Inventory)

FGI
(Xem Finished Goods Inventory)

Field Finished Goods
Hàng hóa thành phẩm lưu kho ngoài

Đây là tồn kho thành phẩm được cất giữ bên ngoài nhà máy (như tại trung tâm phân phối, hoặc kho hàng bên ngoài).

Field Service
(Xem After-Sale Service)

Field Service Parts
Hàng hóa phụ kiện rời lưu kho ngoài

Đây là tồn kho phụ kiện rời được cất giữ bên ngoài nhà máy (như tại trung tâm phân phối hoặc kho hàng bên ngoài).

Field warehouse -
Kho hàng riêng

Kho hàng riêng của chủ hàng để chứa những hàng hóa thuộc quyền sở hữu của chủ hàng hoặc để cho thuê ngoài.

FIFO
(Xem First In, First Out)

File Transfer Protocol (FTP)
Giao thức truyền tệp

Đây giao thức truyền dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác qua dịch vụ internet.

Filed rate doctrine
Giá đăng ký

Giá áp dụng của nhà vận chuyển sau khi đã đăng ký với ICC.

Fill Rate
Tỷ lệ đơn hàng thực hiện

Tỷ lệ đơn hàng thực sự được lấy ra trong một giai đoạn thời gian cho trước.

Fill Rates by Order
Tỷ lệ đơn hàng thực hiện theo lệnh

Tỷ lệ đơn hàng xuất so với tổng đơn hàng tồn kho trong vòng 24 tiếng.

Final Assembly
Sản phẩm lắp ráp cuối cùng

Sản phẩm sẵn sàng xuất cho khách hàng khi nhận được đơn hàng thực sự.

Final Assembly Schedule (FAS)
Kế hoạch chuẩn bị cuối cùng

Kế hoạch này không phải là bước lắp ráp cuối cùng, đây là bước chuẩn bị đơn giản cuối cùng như sắp xếp, đóng gói cho việc xuất hàng.

Finance lease
Thuê tài chính

Việc thuê thiết bị thông qua bảo lãnh tài chính.

Financial responsibility
Trách nhiệm tài chính

Đây chính là yêu cầu người vận chuyển phải mua bảo hiểm bên thứ ba hoặc tiền bảo hiểm không quá 500.000 dollar cho một vụ tai nạn cho một phương tiên vận chuyển, mức bảo hiểm này có thể cao hơn tùy theo mặt hàng vận chuyển (dầu, hàng hóa nguy hiểm).

Finished Goods Inventory (FG or FGI)
Tồn kho hàng hóa thành phẩm

Sản phẩm đã hoàn chỉnh sẵn sàng cho phân phối.

Finite Scheduling
Kế hoạch công việc xác định

Phương pháp hoạch định công việc đảm bảo cho công việc thực hiện không vượt quá khả năng sẵn có.

Firewall 
Bức tường lửa

Thuật ngữ tin học về phương pháp bảo vệ dữ liệu trên mạng.

Firm Planned Order
Đơn hàng hoạch định chắc chắn

Đơn hàng được hoạch định cho sản xuất.

First In, First Out (FIFO):
Theo thuật ngữ kho, mặt hàng nào nhập trước thì được sử dụng trước. Theo thuật ngữ kế toán, thuật ngữ này dùng để xác định giá trị tồn kho.

First Pass Yield 
Tỷ lệ đạt chất lượng đầu tiên

Tỷ lệ đạt được sản phẩm sau quá trình xử lý đầu vào mà không phải xử lý lại.

Fixed Costs
Chi phí cố định

Chi phí không đổi theo doanh số kinh doanh trong ngắn hạn, ví dụ như khấu hao.

Fixed interval inventory model
Mô hình tồn kho theo phân đoạn thời gian cố định

Mô hình xác định số lượng mặt hàng được yêu cầu cho một đơn hàng trong một thời gian xác định.

Fixed Interval Order System
(Xem Fixed Reorder Cycle Inventory Model)

Fixed Order Quantity
Số lượng đặt hàng cố định

Kỹ thuật xác định số lượng sản phẩm của một lô hàng trong quản trị tồn kho.

Fixed Order Quantity System
(Xem Fixed Reorder Cycle Inventory Model)

Fixed Overhead
Chi phí gián tiếp cố định

Là tất cả các chi phí sản xuất ngoại trừ chi phí nhân công trực tiếp, chi phí nguyên vật liệu sử dụng trực tiếp, ngay cả những chi phí không phải dùng cho sản xuất sản phẩm.

Fixed-Period Requirements
Phương pháp đáp ứng số lượng theo theo thời gian xác định

Phương pháp này xác định số lượng đơn hàng theo yêu cầu trong những giai đoạn xác định.

Fixed Reorder Cycle Inventory Model
Mô hình tồn kho theo chu kỳ thay thế cố định

Đây là mô hình quản lý nhu cầu độc lập theo đó một đơn hàng được đặt trong từng khoảng thời gian, số lượng đơn hàng thay đổi và thay thế những mặt hàng đã tiêu thụ trong một giai đoạn thời gian.

Fixed Reorder Quantity Inventory Model
Mô hình tồn kho số lượng thay thế cố định

Đây là mô hình quản lý nhu cầu độc lập theo đó đơn hàng với một số lượng nhất định sẽ được thay thế bất kỳ khi nào lượng tồn kho hiện tại với số lượng trong đơn hàng đạt đến mức bổ sung đã được xác định trước.

Fixed-Location Storage
Lưu kho tại vị trí cố định

Đây là phương pháp lưu kho chỉ định vị trí lưu kho lâu dài cho một mặt hàng xác định trong nhà kho.

Flag of convenience
Cờ ưu tiên

Chủ sở hữu tàu đăng ký tàu tại một quốc gia được ưu tiên trong các vấn đề về thuế, vận hành tàu, các yêu cầu về an toàn. Liberia, Panama thường là hai quốc gia cấp cờ ưu tiên.

Flat
Cấu trúc phẳng: Đây là một loại kết cấu dùng trong container để chuyên chở những lô hàng cồng kềnh, quá khổ.

Flatcar
Ô tô ray chở hàng

Loại ô tay chở hàng không có thành xe các bên dùng để chở máy móc.

Flat File
Tập tin phẳng

Thuật ngữ máy tính miêu tả tập tin có kích thước ghi cố định thường được sử dụng trong EDI. Thường bao gồm những trường hợp như tập tin gốc nhưng mỗi tập tin có thể mở rộng đến kích thước tối đa, không bao gồm những dấu phân cách.

Flexibility
Tính linh hoạt

Khả năng phản hồi lại nhanh chóng và hiệu quả để thay đổi nhu cầu của khách hàng và người tiêu dùng.

Flexible-path equipment
Thiết bị dẫn linh hoạt

Những thiết bị điều khiển bao gồm xe tải sử dụng cơ hoặc xe nâng.

Flexible Specialization
Chuyên môn hóa linh hoạt

Chiến lược dựa trên thiết bị đa dụng, cá nhân lành nghề, sử dụng quản lý cải tiến để thúc đẩy sự thay đổi liên tục diễn ra trên thị trường.

Floor-Ready Merchandise (FRM)
Hàng hóa sẵn sàng cho cửa hiệu

Hàng hóa của nhà cung cấp chuyển đến người bán lẻ với đầy đủ chi tiết cần thiết như nhãn giá, thiết bị an ninh…, vì vậy loại hàng hóa này chuyển qua kho trực tiếp đến các trung tâm phân phối hoặc các cửa hàng.

Flow rack
Giá chứa hàng cơ động

Giá chứa hàng sử dụng những kệ (thường bằng kim loại) có các trục lăn và bánh xe cho phép các mặt hàng chứa trong đó di chuyển dễ dàng từ phía sau ra phía trước của giá chứa để dễ dàng trong việc lấy hàng.

FMEA
(Xem Failure Modes Effects Analysis)

FOB
(Xem Free on Board)

FOB Destination 
FOB Nơi đến

Đây là một điều khoản Incoterm cho biết quyền sở hữu hàng hóa sẽ được chuyển giao tại nơi đến và người bán có toàn bộ trách nhiệm cho đến khi lô hàng được giao.

FOB Origin
FOB Nơi xuất phát

Đây là một điều khoản Incoterm cho biết quyền sở hữu hàng hóa sẽ được chuyển tại nơi xuất phát và người mua có toàn bộ trách nhiệm đối với hàng hóa khi vận chuyển từ nơi xuất phát đến nơi đến.

For-hire carrier
Hãng vận chuyển cho thuê

Hãng vận chuyển cung cấp dịch vụ theo giá thuê chung.

Forecast
Dự báo

Dự báo được xây dựng theo những phương pháp định lượng, định tính hoặc kết hợp cả hai phương pháp, hoặc có thể dựa trên những yếu tố ngoại tác và nội tác.

Forecast Accuracy
Độ chính xác của dự báo

Độ biến thiên của kết quả dự báo tính theo tỷ lệ phần trăm.

Forecast Cycle
Chu kỳ dự báo

Là thời gian chu kỳ của dự báo phản ánh những thay đổi thực tế của nhu cầu.

Forecasting
Thực hiện dự báo

Dự báo số lượng sản phẩm khách hàng cần mua bằng cả hai phương pháp định tính và định lượng.

Foreign Trade Zone (FTZ)
Khu vực thương mại nước ngoài

Khu vực riêng gần cảng biển hoặc sân bay dưới sự kiểm soát của Hải Quan Mỹ để lưu giữ những hàng hóa miễn thuế chờ thông quan.

Forklift truck
Xe nâng

Phương tiện dùng để nâng hạ hàng hóa từ những khu vực nhà kho khác nhau.

Form utility
Tính hữu dụng hình thức

Giá trị hàng hóa tạo ra do thay đổi hình thức thông qua quá trình sản xuất.

Four P’s
Công cụ bốn chữ P

Công cụ marketing trong kinh doanh. Bốn chữ P là ký tự đầu của Product, Price, Place, Promotion.

Fourier Series
Chuỗi Fourier

Đây là hình thức phân tích trong dự báo. Mô hình này dựa trên các sóng hình Sin với những tần số gia tăng theo chuỗi thời gian.

Four Wall Inventory
Tồn kho kín

Hàng hóa tồn kho lưu giữ tại một địa điểm riêng biệt.

Fourth-Party Logistics (4PL)
Bên cung cấp dịch vụ thứ tư

Đây là bên cung cấp dịch vụ khác biệt so với bên cung cấp dịch vụ thứ ba ở những điểm sau:
1) Bên 4PL thường là tổ chức riêng biệt được thành lập theo hợp đồng liên doanh hoặc dài hạn giữa một khách hàng ban đầu và một hoặc nhiều đối tác
2) Bên 4PL là đầu mối giữa khách hàng và các nhà cung cấp dịch vụ logistics
3) Tất cả các khía cạnh trong chuỗi cung ứng của khách hàng được quản lý bởi bên 4PL
4) Nhà cung cấp dịch vụ thứ ba có thể thành lập trở thành bên cung cung cấp dịch vụ thứ tư dựa vào cơ cấu hiện hữu.

Forty-foot equivalent unit (FEU)
Đơn vị tính tiêu chuẩn của container 40 feet.

Free Alongside Ship (FAS)
Một điều khoản Incoterm cho biết người bán chịu trách nhiệm và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao bằng tàu tại cầu cảng. Quyền sở hữu hàng hóa chuyển cho người mua khi người bán nhận được giấy chứng nhận hàng hóa tại tàu.

Free on Board (FOB) 
Một điều khoản Incoterm xác định nơi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao.

Freight-all-kinds (FAK) 
Hàng hóa các loại 

Đây là một phân loại hàng hóa chung theo đó các nhà chuyên chở đường biển định giá cước tương ứng.

Freight bill
Hóa đơn tiền cước

Hóa đơn tiền cước của nhà chuyên chở đối với một lô hàng cụ thể.

Freight Consolidation
Gom hàng

Việc gom hàng hóa của những lô hàng khác nhau nhằm giảm chi phí hoặc tận dụng một số tiện lợi chung trong vận chuyển.

Freight Forwarder
Công ty giao nhận

Công ty cung cấp những dịch vụ logistics, là trung gian kết nối giữa nhà vận chuyển và chủ hàng. Công ty giao nhận có khả năng đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả đối với nhu cầu của khách hàng cũng như những yêu cầu vận chuyển xuất nhập quốc tế.

Freight Forwarders Institute
Hiệp hội các công ty giao nhận


FRM
(Xem Floor Ready Merchandise)

Frozen Zone
Khu vực đóng băng

Trong dự báo đây là giai đoạn không thể thực hiện những thay đổi những công việc đã được hoạch định khi có nhu cầu thay đổi. Thuật ngữ thường nói lên tính ổn định trong kế hoạch sản xuất.

FTE
(Xem Full Time Equivalents)

FTP
(Xem File Transfer Protocol)

FTZ
(Xem Free Trade Zone)

Fulfillment
Thực hiện đơn hàng

Việc thực hiện đơn hàng bao gồm quản lý đơn hàng, xác định đơn hàng, đóng gói, vận chuyển.

Full-Service Leasing
Thuê toàn bộ dịch vụ

Thuật ngữ này nói về việc cho thuê thiết bị cùng với toàn bộ dịch vụ đi kèm.

Full-time Equivalents (FTE)
Đơn vị tương ứng toàn thời gian

Thuật ngữ này dùng để quy đổi từ bán thời gian ra toàn thời gian.

Fully allocated cost
Chi phí phân bổ toàn bộ

Đây là biến phí của một đơn vị sản lượng cộng với chi phí chung được phân bổ.

Functional Acknowledgment (FA)
Xác nhận chức năng

Đây là một chuẩn xác nhận giao dịch EDI cụ thể (997) từ người nhận điện văn EDI. Việc xác nhận này chỉ có ý nghĩa trong việc xác nhận tính chính xác về mặt hình thức của điện văn EDI (như số dòng trong điện văn) chứ không xác nhận tính chất hợp lệ của điện văn.

Functional Silo
Bộ phận chức năng độc lập

Là nhóm hoặc phòng chức năng độc lập trong một tổ chức.

Future order
Đơn hàng tương lai

Đơn hàng sẽ được xuất trong tương lai. Đơn hàng này liên quan đến những sản phẩm mới hiện không có sẵn có và được hoạch định xuất đi trong tương lai theo nhu cầu khách hàng

0 comments:

Post a Comment

Powered by Blogger.