"pinterest" Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "L" | Chia Sẻ Cho Bạn Những Điều Thú Vị Trong Cuộc Sống

Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "L"

Leave a Comment

Thuật Ngữ Chuỗi Cung Ứng & Logistics "L"


LadingChất hàngHàng hóa được chất lên phương tiện vận chuyển.
Laid-down costTổng chi phíTổng chi phí sản phẩm và chi phí vận chuyển. Tổng chi phí này hữu ích trong việc so sánh tổng chi phí của một sản phẩm xuất đi từ những nguồn cung cấp khác nhau đến một địa điểm khách hàng.
LAN(Xem Local Area Network)
Land bridgeVận chuyển bắc cầuThuật ngữ nói về việc vận chuyển container từ Nhật Bản sang Châu Âu bằng tàu biển và đường sắt và việc vận chuyển container từ bờ đông nước Mỹ sang Bờ tây nước Mỹ bằng đường sắt (sau khi tàu cập cảng Bờ đông).
Land grantGiấy phép xây dựng đường sắtGiấy phép được cấp để xây dựng đường sắt trong suốt quá trình xây dựng đường ray.
Landed CostChi phí đất đaiChi phí sản phẩm cộng với các chi phí logistics khác như chi phí vận chuyển, chi phí kho bãi, chi phí khai thác,…
Last In, First Out (LIFO)Vào sau, ra trướcPhương pháp kết toán định giá hàng tồn kho xem hàng hóa mua cuối cùng được sử dụng trước tiên trong suốt một giai đoạn kế toán.
LCL(Xem Less-Than-Carload)
LDI(Xem Logistics data interchange)
Lead Logistics Partner (LLP)Công ty logistics dẫn đầuCông ty sử dụng những công ty logistics thứ ba thực hiện những dịch vụ logistics.
Lead TimeThời gian thực hiện đơn hàngKhoản thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận đơn hàng, bao gồm thời gian thông báo đơn hàng, thời gian xử lý đơn hàng, thời gian chuẩn bị đơn hàng,…
Least Total CostTổng chi phí tối thiểuKỹ thuật tính toán số lượng đơn hàng bằng cách so sánh chi phí đặt hàng và chi phí thực hiện các lô hàng.
Least Unit CostChi phí đơn vị tối thiểuChi phí đơn vị được xác định bằng cách lấy chi phí đặt hàng và chi phí tồn kho của mỗi một lô hàng chia cho tổng số mặt hàng trong đơn hàng đó. Chi phí đơn vị tối thiểu sẽ là chi phí nhỏ nhất trong các lô hàng.
Less-Than-Carload (LCL)Lô hàng lẻ được vận chuyển trên ô tô ray.
Less-Than-Truckload (LTL) CarriersCông ty vận chuyển hàng lẻCông ty vận chuyển gom hàng và vận chuyển hàng lẻ thông qua mạng lưới bến bãi và điểm trung chuyển hàng hóa.
LesseeBên thuê
LessorBên cho thuê
Letter of creditThư Tín DụngChứng từ ngoại thương đảm bảo cho người bán rằng việc thanh toán từ ngân hàng phát hành thư tín dụng sẽ được thực hiện theo đúng hợp đồng kinh doanh.
Life Cycle CostChi phí vòng đời sản phẩmTheo kế toán chi phí, vòng đời sản phẩm bắt đầu từ lúc hình thành ý tưởng sản phẩm cho đến khi rút sản phẩm ra khỏi thị trường và bỏ đi, bao gồm những giai đoạn khác nhau như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, giới thiệu sản phẩm, duy trì sản phẩm, loại bỏ sản phẩm. Chi phí vòng đời sản phẩm là chi phí phát sinh liên quan đến một sản phẩm trong những giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
LighterXà lanXà lan được sử dụng trong vận chuyển giữa các cảng và trong mạng lưới vận chuyển đường sông.
LIFO(Xem Last In, First Out)
Lift truckXe tải nângPhương tiện được dùng để nâng, di chuyển, xếp hàng,…
Line1) Đường thẳng phân định khu vực dành cho sản xuất một sản phẩm trên bản vẽ. Thực tế đây là một loạt các thiết bị được nối với nhau bằng hệ thống đường ống hoặc băng chuyền.
2) Dây chuyền sản xuất để sản xuất những sản phẩm giống nhau.
Line-haul shipmentHàng hóa vận chuyển đường đường dàiHàng hóa được vận chuyển giữa các thành phố với khoảng cách dài hơn 160 km.
Line ScrapPhế liệu trong dây chuyền sản xuấtPhế liệu từ nguyên vật liệu và tồn kho trong sản xuất do không xử lý hoặc lắp đặt dây chuyền đúng cách.
Liner serviceDịch vụ vận chuyển tàu chợHãng vận chuyển đường biển chạy theo tuyến cố định và lịch trình được công bố.
LinkLiên kếtPhương pháp vận tải dùng để kết nối các điểm trong hệ thống logistics (nhà máy, kho).
Linked Distributed SystemHệ thống phân phối kết nốiHệ thống máy tính độc lập cho phép cập nhật trực tiếp vào trong hệ thống từ bên ngoài. Ví dụ, hệ thống máy tính của khách hàng được kết nối với hệ thống của nhà phân phối và khách hàng có thể tạo đơn hàng và truyền trực tiếp vào hệ thống của nhà cung cấp.
LiveHoàn cảnh người điều khiển thiết bị ngồi trên xe khi hàng hóa được chất lên hoặc được dỡ xuống.
LLP(Xem Lead Logistics Partner)
Load factorHệ số chất xếpHệ số đo đạc tính hiệu quả trong khai thác vận chuyển. Ví dụ, tỷ lệ hành khách vận chuyển so với tổng số chỗ trên máy bay.
Load TenderingViệc cung cấp cho hãng vận chuyển thông tin chi tiết và giá đấu thầu đã thương lượng trước khi nhận hàng vận chuyển theo lịch trình. Việc này giúp đảm bảo qui định của hợp đồng và thúc đẩy việc thanh toán tự động.
Loading allowanceTrợ giá vận chuyểnGiá giảm cho chủ hàng hoặc người nhận hàng khi xếp hàng hoặc dỡ hàng LTL.
Local Area Network (LAN)Mạng cục bộMạng thông tin trong một phạm vi địa lý giới hạn, thường chỉ vài cây số cung cấp thông tin liên lạc giữa các máy tính và thiết bị với nhau.
Locational determinantYếu tố vị tríYếu tố xác định vị trí của một cơ sở ví dụ như yếu tố logistics.
Locator SystemHệ thống định vị tồn khoHệ thống định vị tồn kho là hệ thống theo dõi tồn kho cho phép xác định những vị trí địa lý cụ thể để thúc đẩy nhanh việc xác định tồn kho và có khả năng lưu trữ sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
LogbookNhật ký hàng hảiSổ nhật ký ghi lại thời gian công việc trong suốt hành trình vận chuyển.
Logistics ChannelKênh logisticsMạng lưới của các bên liên quan trong chuỗi cung ứng trong các chức năng lưu trữ hàng hóa, làm hàng, vận chuyển, thông tin liên lạc để đạt được lưu thông hàng hóa một cách hiệu quả.
Logistics data interchange (LDI)Trao đổi thông tin logisticsHệ thống máy tính hóa trong việc truyền những thông tin logistics bằng phương pháp điện tử.
Logistics ManagementQuản trị logisticsTheo định nghĩa của Hội đồng các nhà chuyên nghiệp về quản trị chuỗi cung ứng (Council of Supply Chain Management Professionals - CSCMP): “Quản trị logistics là một phần của quản trị chuỗi cung ứng bao gồm việc hoạch định, thực hiện, kiểm soát việc vận chuyển và dự trữ hiệu quả hàng hóa, dịch vụ cũng như những thông tin liên quan từ nơi xuất phát đến nơi tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Hoạt động của quản trị logistics cơ bản bao gồm quản trị vận tải hàng hóa xuất và nhập, quản lý đội tàu, kho bãi, nguyên vật liệu, thực hiện đơn hàng, thiết kế mạng lưới logistics, quản trị tồn kho, hoạch định cung/cầu, quản trị nhà cung cấp dịch vụ thứ ba. Ở một số mức độ khác nhau, các chức năng của logistics cũng bao gồm việc tìm nguồn đầu vào, hoạch định sản xuất, đóng gói, dịch vụ khách hàng. Quản trị logistics là chức năng tổng hợp kết hợp và tối ưu hóa tất cả các hoạt động logistics cũng như phối hợp hoạt động logistics với các chức năng khác như marketing, kinh doanh, sản xuất, tài chính, công nghệ thông tin.”
Long tonĐơn vị trọng lượng tương đương 1.016 kgs (2.240 pound)
Lot ControlKiểm soát lô hàngQui trình được sử dụng để duy trì tính toàn vẹn của lô hàng từ nguồn nguyên vật liệu của nhà cung cấp cho đến khi sản xuất và cuối cùng giao cho khách hàng.
Lot-for-LotKỹ thuật xác định quy mô của lô hàng để xác lập những đơn hàng theo số lượng tương đương với yêu cầu theo từng giai đoạn.
Lot sizeQuy mô lô hàngSố lượng mặt hàng trong lô đã mua hoặc sản xuất để dự báo trong kinh doanh hoặc cho việc sử dụng.
LTL(Xem Less-than-truckload Carriers)
Lumpy demand(Xem Discontinuous Demand)


0 comments:

Post a Comment

Powered by Blogger.